Giá lúa gạo nội địa ngày 19/10/2023-26/10/2023

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
26/10 +/- 26/10 +/- 26/10 +/- 26/10 +/- 26/10 +/- 26/10 +/- 26/10 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       8.750 500     8.450 200        8.650 250        8.700 250        8.450 350      8.650 50         8.850 350         8.850         8.643
Lúa thường       8.650 500     8.450 200        8.550 150        8.600 200        8.300 200      8.600 50         8.400 200         8.650         8.507
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài     10.350 500   10.200 350      10.450 325      10.250 200        8.650 300             9.850 350       10.450         9.958
Lúa thường     10.150 500   10.200 450      10.050 200      10.050 200        8.500 150             9.400 200       10.200         9.725
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     13.050                –     13.250 100      13.250 -50      13.250 -75      13.200 -50           13.350 550       13.350       13.225
Lứt loại 2     12.950                –     12.950 300      12.950           –        12.900 -75      12.950 200    12.950             –         12.900 500       12.950       12.936
Xát trắng loại 1        15.350 200              15.250            –      15.300 50       15.500 700       15.500       15.350
Xát trắng loại 2        15.050 400              15.150 100    15.150 100       14.950 500       15.150       15.075
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     11.450 700   12.650 400      11.400 250      11.400 150      11.350 200    11.450 250       12.800 600       12.800       11.786
Tấm 2/3       11.300 300      11.250 300            9.550 100           10.600 300       11.300       10.675
Tấm 3/4       9.050 -400     9.450 200        9.650           –                           9.650         9.383
Cám xát       7.050                –       7.350 150        7.350 200        7.250 50        7.150 400      7.250 50         7.500 450         7.500         7.271
Cám lau       7.050                –       7.250 100        7.350 200        7.250 50        7.150 400      7.250 50         7.500 450         7.500         7.257
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     15.400                –     15.400 500      15.200 -150      15.400 150      15.500 300    15.400 400       15.100 550       15.500       15.343
10%       15.300 500              15.400 300               15.400       15.350
15%     15.200                –     15.200 500      14.900 -150          15.200 300    15.000 300       14.900 550       15.200       15.067
20%                      14.900 300               14.900       14.900
25%     15.000                –     15.000 500      14.600 -150          14.500 300    14.600 200       14.650 550       15.000       14.725
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 14/11/2024-21/11/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.250        7.200  +50 
Lúa thường tại kho       9.650        8.933  +117 
Lứt loại 1     13.750      12.492  +492 
Xát trắng loại 1      16.050      15.010  +630 
5% tấm     13.200      13.079  +46 
15% tấm     12.850      12.775  +42 
25% tấm     12.600      12.400  +67 
Tấm 1/2       9.450        8.779  +7 
Cám xát/lau       6.250        6.043  -157 

Tỷ giá

Ngày 29/11/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,95
IDR Indonesian Rupiah 15856,33
MYR Malaysian Ringgit 4,45
PHP Philippine Peso 58,64
KRW South Korean Won 1397,21
JPY Japanese Yen 150,41
INR Indian Rupee 84,58
MMK Burmese Kyat 2099,20
PKR Pakistani Rupee 277,92
THB Thai Baht 34,32
VND Vietnamese Dong 25341,82