Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 08/10/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 347 351
5% tấm 337 341
25% tấm 328 332
Hom Mali 92% 1090 1094
Gạo đồ 100% Stxd 349 353
A1 Super 319 323
VIỆT NAM 5% tấm 374 378
25% tấm 355 359
Gạo thơm 5% tấm 430 450
Jasmine 487 491
100% tấm 312 316
ẤN ĐỘ 5% tấm 368 372
25% tấm 354 358
Gạo đồ 5% Stxd 349 353
100% tấm Stxd 321 331
PAKISTAN 5% tấm 344 348
25% tấm 324 328
100% tấm Stxd 320 324
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 324 328
MỸ 4% tấm 602 606
15% tấm (Sacked) 598 642
Gạo đồ 4% tấm 858 862
Calrose 4%  815 819
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 10/10/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 430 450
 Jasmine 486 490
 100% tấm 310 314 -2
 Thái Lan 5% tấm 336 340
 100% tấm 317 321
 Ấn Độ 5% tấm 364 368 -1
 100% tấm 321 325
 Pakistan 5% tấm 348 352
 100% tấm 309 313
 Miến Điện 5% tấm 324 328

Từ ngày 25/09/2025-02/10/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.950 5.657 36
Lúa thường 5.350 5.257 -29
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 9.050 8.492 -92
Lứt loại 2 8.275 8.171 -29
Xát trắng loại 1  10.450 9.840 -50
Xát trắng loại 2  9.150 9.150 -75
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.600         7.393 50
Cám xát/lau 6.700 6.550 79

 

Tỷ giá

Ngày 10/10/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,13
EUR Euro 0,87
IDR Indonesian Rupiah 16.602,03
MYR Malaysian Ringgit 4,22
PHP Philippine Peso 58,40
KRW South Korean Won 1.423,85
JPY Japanese Yen 153,06
INR Indian Rupee 88,86
MMK Burmese Kyat 2.099,36
PKR Pakistani Rupee 283,30
THB Thai Baht 32,71
VND Vietnamese Dong 26.271,65