Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 03/10/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 349 353
5% tấm 339 343
25% tấm 328 332
Hom Mali 92% 1094 1098
Gạo đồ 100% Stxd 351 355
A1 Super 321 325
VIỆT NAM 5% tấm 375 379
25% tấm 356 360
Gạo thơm 5% tấm 430 450
Jasmine 491 495
100% tấm 311 315
ẤN ĐỘ 5% tấm 372 376
25% tấm 358 362
Gạo đồ 5% Stxd 349 353
100% tấm Stxd 321 331
PAKISTAN 5% tấm 342 346
25% tấm 323 327
100% tấm Stxd 320 324
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 323 327
MỸ 4% tấm 602 606
15% tấm (Sacked) 598 642
Gạo đồ 4% tấm 858 862
Calrose 4%  815 819
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 29/09/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 440 465
 Jasmine 495 499 -1
 100% tấm 315 319 -2
 Thái Lan 5% tấm 348 352 -4
 100% tấm 322 326 -1
 Ấn Độ 5% tấm 372 376 -3
 100% tấm 324 331
 Pakistan 5% tấm 354 358 -6
 100% tấm 315 319 -4
 Miến Điện 5% tấm 323 327

Từ ngày 25/09/2025-02/10/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.950 5.657 36
Lúa thường 5.350 5.257 -29
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 9.050 8.492 -92
Lứt loại 2 8.275 8.171 -29
Xát trắng loại 1  10.450 9.840 -50
Xát trắng loại 2  9.150 9.150 -75
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.600         7.393 50
Cám xát/lau 6.700 6.550 79

 

Tỷ giá

Ngày 07/10/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,12
EUR Euro 0,85
IDR Indonesian Rupiah 16593,90
MYR Malaysian Ringgit 4,21
PHP Philippine Peso 58,26
KRW South Korean Won 1410,83
JPY Japanese Yen 150,04
INR Indian Rupee 88,70
MMK Burmese Kyat 2099,54
PKR Pakistani Rupee 283,23
THB Thai Baht 32,38
VND Vietnamese Dong 26362,88