CTY CP LƯƠNG THỰC VINARICE VIỆT NAM
VinaRice Viet Nam Food Joint Stock Company – VinaRice JSC
Địa chỉ: Số 700, Quốc lộ 91, KV Thới Thạnh, phường Thốt Nốt, TP. Cần Thơ, Việt Nam
Tel: +84 29 2651 3333
Email: vinaricevietnam@gmail.com
VinaRice Viet Nam Food Joint Stock Company – VinaRice JSC
Địa chỉ: Số 700, Quốc lộ 91, KV Thới Thạnh, phường Thốt Nốt, TP. Cần Thơ, Việt Nam
Tel: +84 29 2651 3333
Email: vinaricevietnam@gmail.com
Quốc gia | Loại gạo | Giá (USD/tấn) |
+/ | |
Min | Max | |||
Việt Nam | Gạo thơm 5% tấm | 430 | 450 | - |
Jasmine | 486 | 490 | - | |
100% tấm | 310 | 314 | -2 | |
Thái Lan | 5% tấm | 336 | 340 | - |
100% tấm | 317 | 321 | - | |
Ấn Độ | 5% tấm | 364 | 368 | -1 |
100% tấm | 321 | 325 | - | |
Pakistan | 5% tấm | 348 | 352 | - |
100% tấm | 309 | 313 | - | |
Miến Điện | 5% tấm | 324 | 328 | - |
Loại Hàng | Giá Cao Nhất | Giá Bình Quân | +/- Tuần Trước |
Lúa tươi tại ruộng | |||
Lúa thơm | 5.950 | 5.657 | 36 |
Lúa thường | 5.350 | 5.257 | -29 |
Gạo nguyên liệu | |||
Lứt loại 1 | 9.050 | 8.492 | -92 |
Lứt loại 2 | 8.275 | 8.171 | -29 |
Xát trắng loại 1 | 10.450 | 9.840 | -50 |
Xát trắng loại 2 | 9.150 | 9.150 | -75 |
Phụ phẩm | |||
Tấm 1/2 | 7.600 | 7.393 | 50 |
Cám xát/lau | 6.700 | 6.550 | 79 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,13 |
EUR | Euro | 0,87 |
IDR | Indonesian Rupiah | 16.602,03 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,22 |
PHP | Philippine Peso | 58,40 |
KRW | South Korean Won | 1.423,85 |
JPY | Japanese Yen | 153,06 |
INR | Indian Rupee | 88,86 |
MMK | Burmese Kyat | 2.099,36 |
PKR | Pakistani Rupee | 283,30 |
THB | Thai Baht | 32,71 |
VND | Vietnamese Dong | 26.271,65 |