Giá lúa gạo nội địa ngày 31/08/2023-07/09/2023

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
07/09 +/- 07/09 +/- 07/09 +/- 07/09 +/- 07/09 +/- 07/09 +/- 07/09 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       8.250          –       8.050          –          7.750 -300        7.750 -500        7.750 -200      7.750 -500         8.650          –           8.650         7.993
Lúa thường       8.150          –       8.050 50        7.725 -225        7.700 -450        7.650 -300      7.700 -450         8.100 -100         8.150         7.868
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       9.850          –       9.850          –          9.400 -350        9.550 -200        7.900 -200             9.650          –           9.850         9.367
Lúa thường       9.650          –       9.850 150        9.150 -200        9.350 -100        7.850 -250             9.100 -100         9.850         9.158
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     11.900 -650   12.250 -300      12.250 -375      12.250 -425      12.250 -375           12.400 -450       12.400       12.217
Lứt loại 2     11.800 -650   11.750 -600      11.900 -325      11.950 -325      11.850 -425    11.950 -325       11.800 -550       11.950       11.857
Xát trắng loại 1        14.350                14.200 -450    14.350 -300       14.700 -250       14.700       14.400
Xát trắng loại 2        14.050                13.950 -400    14.050 -300       14.100 -300       14.100       14.038
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     11.550          –     11.650 -250      10.800 -250      11.150 -200      11.150 -200    11.150 -200       11.700 -300       11.700       11.307
Tấm 2/3       10.550        10.750 -300            9.550 -200           10.300 -400       10.750       10.288
Tấm 3/4       9.450 -100     9.550 -50        9.650 -300                         9.650         9.550
Cám xát       7.300          –       7.550          –          7.275 -225        7.250 50        7.250 0      7.275 -225         7.300 -100         7.550         7.314
Cám lau       7.300          –       7.450          –          7.275 -225        7.250 50        7.250 0      7.275 -225         7.300 -100         7.450         7.300
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     14.500 -200   14.500 -300      12.200 -2400      14.000          –        14.100 -300    14.500             –         14.300 -200       14.500       14.014
10%       14.400                13.900 -300               14.400       14.150
15%     14.300 -200   14.300 -300      11.900 -2400          13.700 -300    14.300             –         14.100 -200       14.300       13.767
20%                      13.400 -300               13.400       13.400
25%     14.100 -200   14.100 -300      11.600 -2400          13.100 -400    14.000             –         13.900 -100       14.100       13.467
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 09/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16200,77
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,47
KRW South Korean Won 1459,51
JPY Japanese Yen 158,02
INR Indian Rupee 85,90
MMK Burmese Kyat 2099,10
PKR Pakistani Rupee 278,77
THB Thai Baht 34,58
VND Vietnamese Dong 25434,47