Giá lúa gạo nội địa ngày 17/08/2023-25/08/2023

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
25/08 +/- 25/08 +/- 25/08 +/- 25/08 +/- 25/08 +/- 25/08 +/- 25/08 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       7.950          –       8.150        200        8.050        100        8.150        200        7.950           50      8.150             –           8.350        150         8.350         8.107
Lúa thường       7.850          –       8.050        200        7.950        100        8.050        200        7.950           50      8.050          200         8.000        200         8.050         7.986
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       9.750        100     9.850        200        9.750        100        9.650          –          8.150         100             9.350        150         9.850         9.417
Lúa thường       9.550        100     9.750        300        9.350        100        9.500          –          8.150         100             9.000        200         9.750         9.217
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     12.450        100   12.750        400      12.675        125      12.700        300      12.650         250           13.000        700       13.000       12.704
Lứt loại 2     12.350        100   12.450        200      12.375        125      12.450        250      12.450         225    12.450          200       12.500        450       12.500       12.432
Xát trắng loại 1        14.750                14.650            –      14.750             –         15.200        600       15.200       14.838
Xát trắng loại 2        14.450                14.550         300    14.550          200       14.550        650       14.550       14.525
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     11.450 -100   11.700        150      11.050        100      11.200          50      11.350         200    11.750          600       12.000        400       12.000       11.500
Tấm 2/3       10.600        11.050        100            9.850         100           10.700        400       11.050       10.550
Tấm 3/4       9.600        150     9.600        150        9.950        200                         9.950         9.717
Cám xát       7.250 -200     7.450          –          7.550          50        7.600          –          7.350 -200      7.600             –           7.600          50         7.600         7.486
Cám lau       7.250 -200     7.350 -100        7.550          50        7.600          –          7.350 -200      7.600             –           7.600          50         7.600         7.471
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     14.700        100   14.800        200      14.750        200      14.800          –        14.600         100    14.600             –         14.700        600       14.800       14.707
10%       14.700                14.400         100               14.700       14.550
15%     14.500        100   14.600        200      14.450        200          14.200         200    14.400          100       14.500        600       14.600       14.442
20%                      13.900         100               13.900       13.900
25%     14.300        100   14.400        200      14.150        200          13.800         300    14.000          100       14.200        600       14.400       14.142
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 09/01/2025-16/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.750        5.257  -150 
Lúa thường tại kho       7.350        6.383  +208 
Lứt loại 1       9.650        8.975  +283 
Xát trắng loại 1      11.250      10.910  -190 
5% tấm     12.300      10.721  +29 
15% tấm     11.900      10.450  +50 
25% tấm     11.500      10.050  +50 
Tấm 1/2       7.050        6.857  -86 
Cám xát/lau       5.850        5.664  -7 

Tỷ giá

Ngày 17/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,32
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16382,74
MYR Malaysian Ringgit 4,51
PHP Philippine Peso 58,45
KRW South Korean Won 1458,01
JPY Japanese Yen 156,32
INR Indian Rupee 86,59
MMK Burmese Kyat 2099,04
PKR Pakistani Rupee 278,64
THB Thai Baht 34,42
VND Vietnamese Dong 25355,76