Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 23/09/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 364 368
5% tấm 354 358
25% tấm 339 343
Hom Mali 92% 1114 1118
Gạo đồ 100% Stxd 366 370
A1 Super 320 324
VIỆT NAM 5% tấm 376 380
25% tấm 355 359
Gạo thơm 5% tấm 440 465
Jasmine 496 500
100% tấm 317 321
ẤN ĐỘ 5% tấm 374 378
25% tấm 358 362
Gạo đồ 5% Stxd 354 358
100% tấm Stxd 324 331
PAKISTAN 5% tấm 359 363
25% tấm 339 343
100% tấm Stxd 319 323
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 328 332
MỸ 4% tấm 603 607
15% tấm (Sacked) 598 642
Gạo đồ 4% tấm 858 862
Calrose 4%  806 810
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 29/09/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 440 465
 Jasmine 495 499 -1
 100% tấm 315 319 -2
 Thái Lan 5% tấm 348 352 -4
 100% tấm 322 326 -1
 Ấn Độ 5% tấm 372 376 -3
 100% tấm 324 331
 Pakistan 5% tấm 354 358 -6
 100% tấm 315 319 -4
 Miến Điện 5% tấm 323 327

Từ ngày 18/09/2025-25/09/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.950 5.621 114
Lúa thường 5.350 5.286 93
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1  9.050 8.583 83
Lứt loại 2 8.325 8.200 164
Xát trắng loại 1  10.450 9.890 90
Xát trắng loại 2  9.250 9.225 95
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.450 7.343 -114
Cám xát/lau 6.650 6.471 -68

 

Tỷ giá

Ngày 29/09/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,12
EUR Euro 0,85
IDR Indonesian Rupiah 16650,48
MYR Malaysian Ringgit 4,22
PHP Philippine Peso 58,08
KRW South Korean Won 1400,01
JPY Japanese Yen 148,57
INR Indian Rupee 88,69
MMK Burmese Kyat 2099,18
PKR Pakistani Rupee 282,35
THB Thai Baht 32,22
VND Vietnamese Dong 26435,66