Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 11/09/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 367 371
  5% tấm 357 361
  25% tấm 338 342
  Hom Mali 92% 1084 1088
  Gạo đồ 100% Stxd 368 372
  A1 Super 320 324
VIỆT NAM 5% tấm 375 379
  25% tấm 354 358
  Gạo thơm 5% tấm 440 450
  Jasmine 494 498
  100% tấm 319 323
ẤN ĐỘ 5% tấm 374 378
  25% tấm 359 363
  Gạo đồ 5% Stxd 358 362
  100% tấm Stxd 323 331
PAKISTAN 5% tấm 354 358
  25% tấm 338 342
  100% tấm Stxd 311 315
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 334 338
MỸ 4% tấm 596 600
  15% tấm (Sacked) 578 642
  Gạo đồ 4% tấm 858 862
  Calrose 4%  806 810
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 11/09/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 440 450 -10
 Jasmine 494 498 -38
 100% tấm 319 323
 Thái Lan 5% tấm 357 361 1
 100% tấm 320 324 3
 Ấn Độ 5% tấm 374 378
 100% tấm 323 331
 Pakistan 5% tấm 354 358 1
 100% tấm 311 315 1
 Miến Điện 5% tấm 334 338 -10

Từ ngày 28/08/2025-04/09/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng      
Lúa thơm 5.950 5.504 189
Lúa thường 5.750 5.314 139
Lúa tươi tại kho      
Lúa thơm 7.250 6.717 350
Lúa thường   7.050 6.408 275
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 8.850 8.238 192
Lứt loại 2  7.950 7.857 79
Xát trắng loại 1  10.150 9.770 280
Xát trắng loại 2  9.150 9.100 70
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.400 7.289 -93
Cám xát/lau  6.450 6.271 -75

 

Tỷ giá

Ngày 05/09/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,13
EUR Euro 0,85
IDR Indonesian Rupiah 16376,40
MYR Malaysian Ringgit 4,22
PHP Philippine Peso 56,64
KRW South Korean Won 1385,64
JPY Japanese Yen 146,84
INR Indian Rupee 88,10
MMK Burmese Kyat 2099,50
PKR Pakistani Rupee 283,11
THB Thai Baht 32,03
VND Vietnamese Dong 26400,32