CTY TNHH MTV SẢN XUẤT KINH DOANH HK GREEN
HK Green LLC
Địa chỉ : Số 14, đường Trương Thành Công, phường 9, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam.
Tel: +84.27 33958099
Email: hkcongty@gmail.com
HK Green LLC
Địa chỉ : Số 14, đường Trương Thành Công, phường 9, thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang, Việt Nam.
Tel: +84.27 33958099
Email: hkcongty@gmail.com
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 510 | -3 | 505 | 2 | 449 | 1 | 453 | -1 |
25% tấm | 478 | -2 | 457 | 0 | 434 | 1 | 423 | 0 |
100% tấm | 405 | 0 | 398 | 1 | n/a | 0 | 370 | -3 |
Từ ngày 28/11/2024-05/12/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.250 | 7.171 | -86 |
Lúa thường tại kho | 9.650 | 8.883 | -125 |
Lứt loại 1 | 13.450 | 12.071 | -338 |
Xát trắng loại 1 | 15.450 | 14.960 | +40 |
5% tấm | 13.050 | 12.914 | -171 |
15% tấm | 12.750 | 12.600 | -200 |
25% tấm | 12.500 | 12.225 | -200 |
Tấm 1/2 | 9.450 | 8.693 | -43 |
Cám xát/lau | 5.950 | 5.786 | -114 |
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,24 |
EUR | Euro | 0,95 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15856,33 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,45 |
PHP | Philippine Peso | 58,64 |
KRW | South Korean Won | 1397,21 |
JPY | Japanese Yen | 150,41 |
INR | Indian Rupee | 84,58 |
MMK | Burmese Kyat | 2099,20 |
PKR | Pakistani Rupee | 277,92 |
THB | Thai Baht | 34,32 |
VND | Vietnamese Dong | 25341,82 |