CTY TNHH MTV KD & XAY XÁT LÚA GẠO CẨM NGUYÊN

CTY TNHH MTV KD & XAY XÁT LÚA GẠO CẨM NGUYÊN

CAM NGUYEN RICE TRADING AND PROCESSING LIMITED COMPANY
Địa chỉ : Cụm CN Dịch vụ Thương mại Trường Xuân, Ấp 4, Xã Trường Xuân, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam.
Tel : +84.277 3955868
Fax : +84.277 3955668
Email : nhamaihuynh.2008@gmail.com
Website : www.camgroup.vn

Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 29/09/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 440 465 -
 Jasmine 495 499 -1
 100% tấm 315 319 -2
 Thái Lan 5% tấm 348 352 -4
 100% tấm 322 326 -1
 Ấn Độ 5% tấm 372 376 -3
 100% tấm 324 331 -
 Pakistan 5% tấm 354 358 -6
 100% tấm 315 319 -4
 Miến Điện 5% tấm 323 327 -

Từ ngày 18/09/2025-25/09/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.950 5.621 114
Lúa thường 5.350 5.286 93
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1  9.050 8.583 83
Lứt loại 2 8.325 8.200 164
Xát trắng loại 1  10.450 9.890 90
Xát trắng loại 2  9.250 9.225 95
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.450 7.343 -114
Cám xát/lau 6.650 6.471 -68

 

Tỷ giá

Ngày 29/09/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,12
EUR Euro 0,85
IDR Indonesian Rupiah 16650,48
MYR Malaysian Ringgit 4,22
PHP Philippine Peso 58,08
KRW South Korean Won 1400,01
JPY Japanese Yen 148,57
INR Indian Rupee 88,69
MMK Burmese Kyat 2099,18
PKR Pakistani Rupee 282,35
THB Thai Baht 32,22
VND Vietnamese Dong 26435,66