Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 21/10/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 343 347
5% tấm 333 337
25% tấm 323 327
Hom Mali 92% 1057 1061
Gạo đồ 100% Stxd 343 347
A1 Super 315 319
VIỆT NAM 5% tấm 368 372
25% tấm 350 354
Gạo thơm 5% tấm 420 435
Jasmine 479 483
100% tấm 309 313
ẤN ĐỘ 5% tấm 360 364
25% tấm 345 349
Gạo đồ 5% Stxd 349 353
100% tấm Stxd 313 331
PAKISTAN 5% tấm 333 337
25% tấm 309 313
100% tấm Stxd 299 303
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 324 328
MỸ 4% tấm 598 602
15% tấm (Sacked) 593 642
Gạo đồ 4% tấm 670 674
Calrose 4%  816 820
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 20/11/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 400 430
 Jasmine 448 452
 100% tấm 311 315 +2
 Thái Lan 5% tấm 336 340 +5
 100% tấm 315 319 +2
 Ấn Độ 5% tấm 346 350
 100% tấm 304 308
 Pakistan 5% tấm 337 341 +1
 100% tấm 307 311 -3
 Miến Điện 5% tấm 325 329

Từ ngày 06/11/2025-13/11/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.650 5.400 114
Lúa thường 5.225 5.125 104
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 8.750 8.108 -9
Lứt loại 2 8.050 7.857 -22
Xát trắng loại 1 9.550 9.060 -130
Xát trắng loại 2  9.025 8.900 10
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.650 7.429 15
Cám xát/lau 6.950 6.871 -61

 

Tỷ giá

Ngày 20/11/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,11
EUR Euro 0,87
IDR Indonesian Rupiah 16727,11
MYR Malaysian Ringgit 4,15
PHP Philippine Peso 58,96
KRW South Korean Won 1467,90
JPY Japanese Yen 156,64
INR Indian Rupee 88,49
MMK Burmese Kyat 2099,97
PKR Pakistani Rupee 282,47
THB Thai Baht 32,44
VND Vietnamese Dong 26374,41