Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 20/11/2025

 (Nguồn: Oryza)
QUỐC GIA LOẠI GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 350 354
5% tấm 336 340
25% tấm 327 331
Hom Mali 92% 1075 1079
Gạo đồ 100% Stxd 353 357
A1 Super 315 319
VIỆT NAM 5% tấm 359 363
25% tấm 340 344
Gạo thơm 5% tấm 400 430
Jasmine 448 452
100% tấm 311 315
ẤN ĐỘ 5% tấm 346 350
25% tấm 334 338
Gạo đồ 5% Stxd 351 355
100% tấm Stxd 304 331
PAKISTAN 5% tấm 337 341
25% tấm 316 320
100% tấm Stxd 307 311
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 325 329
MỸ 4% tấm 566 570
15% tấm (Sacked) 578 642
Gạo đồ 4% tấm 670 674
Calrose 4%  861 865
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Hong Kong SAR, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Previous
Next
Ngày 20/11/2025
Quốc gia  Loại gạo Giá
(USD/tấn)
+/
 Min Max 
 Việt Nam Gạo thơm 5% tấm 400 430
 Jasmine 448 452
 100% tấm 311 315 +2
 Thái Lan 5% tấm 336 340 +5
 100% tấm 315 319 +2
 Ấn Độ 5% tấm 346 350
 100% tấm 304 308
 Pakistan 5% tấm 337 341 +1
 100% tấm 307 311 -3
 Miến Điện 5% tấm 325 329

Từ ngày 06/11/2025-13/11/2025
(đồng/kg)
Loại Hàng Giá Cao Nhất Giá Bình Quân +/- Tuần Trước
Lúa tươi tại ruộng  
Lúa thơm 5.650 5.400 114
Lúa thường 5.225 5.125 104
Gạo nguyên liệu      
Lứt loại 1 8.750 8.108 -9
Lứt loại 2 8.050 7.857 -22
Xát trắng loại 1 9.550 9.060 -130
Xát trắng loại 2  9.025 8.900 10
Phụ phẩm      
Tấm 1/2 7.650 7.429 15
Cám xát/lau 6.950 6.871 -61

 

Tỷ giá

Ngày 20/11/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,11
EUR Euro 0,87
IDR Indonesian Rupiah 16727,11
MYR Malaysian Ringgit 4,15
PHP Philippine Peso 58,96
KRW South Korean Won 1467,90
JPY Japanese Yen 156,64
INR Indian Rupee 88,49
MMK Burmese Kyat 2099,97
PKR Pakistani Rupee 282,47
THB Thai Baht 32,44
VND Vietnamese Dong 26374,41