Từ ngày 12/01/2023-19/01/2023
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 6.450 | 6.229 | – |
Lúa thường tại kho | 7.750 | 7.050 | – |
Lứt loại 1 | 10.300 | 9.988 | -96 |
Xát trắng loại 1 | 11.600 | 10.863 | +13 |
5% tấm | 10.400 | 10.254 | +7 |
15% tấm | 10.200 | 10.008 | +8 |
25% tấm | 10.100 | 9.775 | +8 |
Tấm 1/2 | 9.200 | 8.914 | – |
Cám xát/lau | 8.350 | 8.054 | -11 |