Từ ngày 26/09/2024-03/10/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.350 | 6.736 | -507 |
Lúa thường tại kho | 8.950 | 8.342 | -575 |
Lứt loại 1 | 12.450 | 11.300 | -317 |
Xát trắng loại 1 | 14.750 | 13.570 | -560 |
5% tấm | 13.500 | 12.950 | -379 |
15% tấm | 13.100 | 12.733 | -283 |
25% tấm | 12.700 | 12.367 | -275 |
Tấm 1/2 | 9.950 | 9.207 | -79 |
Cám xát/lau | 6.150 | 6.071 | +93 |