Giá lương thực nội địa ngày 31/01/2020-06/02/2020

Loại Hàng

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tiền Giang

Long An

Đồng Tháp

Cần Thơ

An Giang

Bạc Liêu

Kiên Giang

31/01

2-Jun

31/01

2-Jun

31/01

2-Jun

31/01

2-Jun

31/01

2-Jun

31/01

2-Jun

31/01

2-Jun

Lúa Tươi Tại Ruộng

Hạt dài

4.65

4.65

4.55

4.65

4.725

4.825

 

 

4.775

4.7

 

 

4.75

4.9

Lúa thường

4.35

4.35

4.35

4.55

4.375

4.525

 

 

4.45

4.375

4.65

4.65

4.45

4.5

  

Lúa Khô/ Ướt Tại Kho

Hạt dài

5.95

5.95

5.55

5.55

5.825

5.925

 

 

4.925

4.85

 

 

5.75

5.9

Lúa thường

5.25

5.25

5.35

5.35

5.125

5.275

 

 

4.6

4.525

 

 

5.45

5.5

  

Gạo Nguyên Liệu

Lứt loại 1

7.075

7.075

7.150     7.050

7.025

7.25

 

 

6.925

7.25

 

 

 

7.4

Lứt loại 2

6.45

6.45

6.45

6.6

6.5

6.575

6.55

6.65

6.425

6.575

6.5

6.5

6.375

6.5

Xát trắng loại 1

 

 

 

 

 

 

8.55

8.45

8.05

8.15

 

 

 

8.6

Xát trắng loại 2

 

 

7.25

7.3

 

 

7.5

7.55

7.325

7.425

7.5

7.5

7.325

7.4

  

Phụ Phẩm

Tấm 1/2

6.75

6.75

6.55

6.6

6.275

6.25

6.45

6.45

6.1

6.25

6.25

6.25

 

6.2

Tấm 2/3

 

 

5.95

5.95

6.15

6.05

 

 

5.65

5.65

 

 

 

 

Tấm 3/4

 

 

4.75

4.75

5.75

5.65

5.35

5.35

 

 

 

 

 

5.3

Cám xát

4.65

4.65

4.55

4.65

4.725

4.75

4.75

4.65

4.65

4.65

 

 

 

4.6

Cám lau

4.65

4.65

4.55

4.65

4.725

4.75

4.75

4.65

 

 

4.65

4.65

 

4.7

  

Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn

5%

7.85

7.85

7.55

7.65

7.55

7.75

7.75

7.9

7.8

7.95

7.65

7.65

7.45

7.6

10%

7.75

7.75

7.45

7.55

 

 

 

 

7.7

7.85

 

 

 

 

15%

7.65

7.65

7.35

7.45

7.35

7.55

7.55

7.75

7.65

7.8

7.5

7.5

 

7.1

20%

 

 

7.25

7.35

 

 

 

 

7.6

7.75

 

 

 

 

25%

7.35

7.35

7.15

7.25

7.15

7.35

7.35

7.45

7.5

7.7

7.35

7.35

 

6.85

Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 16/11/2023-23/11/2023
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       8.950        8.875  +68 
Lúa thường tại kho     10.800      10.113  +38 
Lứt loại 1     13.600      13.275  -150 
Xát trắng loại 1      15.950      15.538  -88 
5% tấm     15.500      15.371  -82 
15% tấm     15.300      15.150  -50 
25% tấm     15.100      14.817  +42 
Tấm 1/2     13.000      11.807  +57 
Cám xát/lau       7.200        6.714  -636 

Tỷ giá

Ngày 28/11/2023
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,11
EUR Euro 0,91
IDR Indonesian Rupiah 15413,49
MYR Malaysian Ringgit 4,67
PHP Philippine Peso 55,40
KRW South Korean Won 1286,25
JPY Japanese Yen 147,43
INR Indian Rupee 83,35
MMK Burmese Kyat 2097,27
PKR Pakistani Rupee 285,64
THB Thai Baht 34,73
VND Vietnamese Dong 24378,05