Giá lúa gạo nội địa ngày 30/12/2021-06/01/2022

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
05/01 +/- 05/01 +/- 05/01 +/- 05/01 +/- 05/01 +/- 05/01 +/- 05/01 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       5.750        100     5.700        200      5.600        150         6.230        730         6.100           –           6.230         5.876
Lúa thường       5.350        200     5.300        100      5.250           –           5.875        725     5.050           –       5.800        100         5.875         5.438
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       6.750           –       6.700           –        6.850        100         6.500        700         7.100           –           7.100         6.780
Lúa thường       6.650           –       6.300           –        6.300        250         6.125        725         6.800        100         6.800         6.435
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1       8.050        200     8.500        100      8.625        125         8.550        (50)         8.800           –           8.800         8.505
Lứt loại 2       7.850        200     7.900        200      7.975        225         8.050        200     7.850        200     7.900        200         8.050         7.921
Xát trắng loại 1          9.400           –           9.350        100     9.350        200       10.000           –         10.000         9.525
Xát trắng loại 2          8.400           –           8.200          50     8.450        125     8.500      (200)     8.700        200         8.700         8.450
Phụ Phẩm
Tấm 1/2       7.150           –       7.500          50      7.350        100     7.050           –       7.350        100     7.050      (200)     7.500        100         7.500         7.279
Tấm 2/3         7.300        150      7.350        100         6.950        100         7.000           –           7.350         7.150
Tấm 3/4       6.750           –       7.200        150      6.900        150     6.750           –                       7.200         6.900
Cám xát       7.550           –       7.500          50      7.500          75     7.450           –       7.550        100     7.350           –       7.650        200         7.650         7.507
Cám lau       7.550           –       7.500          50      7.500          75     7.450           –       7.550        100     7.350           –       7.650        200         7.650         7.507
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%       9.450        100     8.850        100      8.800        150     8.700        100     8.900        200     9.100           –       8.750        100         9.450         8.936
10%         8.750        100             8.800        200                 8.800         8.775
15%       9.250        100     8.650        100      8.500        150         8.700        200     8.800           –       8.550        100         9.250         8.742
20%         8.550        100             8.600        200                 8.600         8.575
25%       9.050        100     8.450        100      8.200        150         8.400        200     8.500           –       8.250        100         9.050         8.475
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 28/11/2024-05/12/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.250        7.171  -86 
Lúa thường tại kho       9.650        8.883  -125 
Lứt loại 1     13.450      12.071  -338 
Xát trắng loại 1      15.450      14.960  +40 
5% tấm     13.050      12.914  -171 
15% tấm     12.750      12.600  -200 
25% tấm     12.500      12.225  -200 
Tấm 1/2       9.450        8.693  -43 
Cám xát/lau       5.950        5.786  -114 

Tỷ giá

Ngày 06/12/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,27
EUR Euro 0,95
IDR Indonesian Rupiah 15849,75
MYR Malaysian Ringgit 4,42
PHP Philippine Peso 57,85
KRW South Korean Won 1422,80
JPY Japanese Yen 149,80
INR Indian Rupee 84,69
MMK Burmese Kyat 2098,92
PKR Pakistani Rupee 277,95
THB Thai Baht 34,02
VND Vietnamese Dong 25387,13