Giá lương thực nội địa ngày 26/03/2020-02/04/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
02/04 26/03 02/04 26/03 02/04 26/03 02/04 26/03 02/04 26/03 02/04 26/03 02/04 26/03
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài         5,900 5,800     5,875 5,575     6,100 5,750
Lúa thường 5,550 5,150     5,500 5,275     5,150 5,150     5,400 5,300
   
Lúa Khô/ Ướt Tại Kho
Hạt dài     6,800 6,500 7,150 7,025     6,175 5,875     7,100 6,750
Lúa thường 5,750 6,350 6,300 5,900 6,350 6,125     5,450 5,450     6,400 6,300
   
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1 8,950 8,450 8,700 8,450 8,900 8,450     8,750 8,150     9,000 8,500
Lứt loại 2 8,450 7,750 8,200 7,850 8,250 7,750 8,250 7,825 8,225 7,775 8,150 7,750 8,200 7,700
Xát trắng loại 1              10,250 10,250 10,350 9,950     10,600 10,600
Xát trắng loại 2      9,850 9,100     9,450 9,250 9,850 9,150 9,750 9,300 9,700 9,350
   
Phụ Phẩm
Tấm 1/2 7,450 7,150 8,100 7,550 7,350 7,150 7,150 7,075 7,250 7,050 7,250 6,750 7,600 7,200
Tấm 2/3     7,100 6,450 7,050 6,950     5,950 5,750     6,300  
Tấm 3/4 5,950 5,750 5,950 6,050 6,050 5,950 5,800 5,750            
Cám xát 4,950 4,850 4,950 4,750 4,950 4,775 4,900 4,750 4,950 4,850     4,900 4,800
Cám lau 4,950 4,850 4,950 4,750 4,950 4,775 4,900 4,750     4,850 4,775 4,900 4,800
   
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5% 10,250 9,350 10,150 9,650 10,050 9,450 9,850 9,600   9,400 9,900 9,450 9,850 9,450
10% 10,050 9,250 10,050 9,550           9,200        
15% 9,850 9,150 9,950 9,450 9,850 9,200 9,550 9,275   9,100 9,750 9,300 9,650 9,250
20%     9,850 9,350           9,000        
25% 9,650 9,050 9,750 9,250 9,650 9,000 9,250 9,050   8,600 9,600 9,150 9,050 8,800
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 02/01/2025-09/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.407  -1.007 
Lúa thường tại kho       6.950        6.175  -1.292 
Lứt loại 1       9.650        8.692  -1.783 
Xát trắng loại 1      11.250      11.100  -1.910 
5% tấm     12.050      10.693  -1.014 
15% tấm     11.600      10.400  -1.042 
25% tấm     11.200      10.000  -1.075 
Tấm 1/2       7.050        6.943  -614 
Cám xát/lau       5.850        5.671  -50 

Tỷ giá

Ngày 15/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,33
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16364,72
MYR Malaysian Ringgit 4,50
PHP Philippine Peso 58,49
KRW South Korean Won 1456,84
JPY Japanese Yen 156,62
INR Indian Rupee 86,41
MMK Burmese Kyat 2098,91
PKR Pakistani Rupee 278,49
THB Thai Baht 34,62
VND Vietnamese Dong 25384,64