Giá lương thực nội địa ngày 20/05/2021-27/05/2021

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
27/05 +/- 27/05 +/- 27/05 +/- 27/05 +/- 27/05 +/- 27/05 +/- 27/05 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài     6.150     (100)     6.350         –       6.050     (100)         6.200         –           6.700     (100)     6.700     6.290
Lúa thường     6.050         –       6.050         –       5.950     (100)         6.150     (150)     6.450         –       6.100     (300)     6.450     6.125
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài     8.050     (100)     7.450         –       7.450     (100)         6.425         –           7.700     (100)     8.050     7.415
Lúa thường     7.950         –       7.050         –       7.100     (100)         6.400     (125)         7.100     (300)     7.950     7.120
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     9.850     (100)     9.500     (100)     9.550         –           9.450     (150)       10.000  `    10.000     9.670
Lứt loại 2     9.050     (100)     8.850     (250)     9.075        25         8.950     (200)     8.950         –       9.100         –       9.100     8.996
Xát trắng loại 1        10.900     (150)       11.050         –     10.850     (350)       11.200         –     11.200   11.000
Xát trắng loại 2        10.300     (150)       10.550         –     10.450     (200)   10.500         –     10.400         –     10.550   10.440
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     8.650      100     8.750     (100)     8.250         –       8.450         –       8.450         –       8.650         –       8.700         –       8.750     8.557
Tấm 2/3         8.150      100     8.050         –           7.550         –           7.600         –       8.150     7.838
Tấm 3/4     7.550         –       7.950      100     7.350         –       7.250         –                   7.950     7.525
Cám xát     7.550      100     7.550      100     7.550      100     7.250      100     7.550      100     6.950         –       7.500       (50)     7.550     7.414
Cám lau     7.550      100     7.550      100     7.550      100     7.250      100     7.550      100     6.950         –       7.500       (50)     7.550     7.414
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%   11.150         –     10.850     (100)   10.650         –     10.850         –     11.500      250   10.900         –     10.750         –     11.500   10.950
10%       10.750     (100)           10.600     (400)           10.750   10.675
15%   10.950         –     10.650     (100)   10.350         –         10.400     (550)   10.700         –     10.550         –     10.950   10.600
20%       10.550     (100)           10.200     (600)           10.550   10.375
25%   10.750         –     10.450     (100)   10.050         –         10.000     (300)   10.500         –     10.200         –     10.750   10.325
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 22/08/2024-29/08/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.950        7.707  -43 
Lúa thường tại kho       9.950        9.383  +8 
Lứt loại 1     13.050      12.100  -33 
Xát trắng loại 1      14.950      14.470  +10 
5% tấm     13.800      13.721  -107 
15% tấm     13.600      13.467  -108 
25% tấm     13.400      13.150  -108 
Tấm 1/2     10.950      10.036  +14 
Cám xát/lau       7.250        7.121  -64 

Tỷ giá

Ngày 29/08/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,10
EUR Euro 0,90
IDR Indonesian Rupiah 15460,31
MYR Malaysian Ringgit 4,31
PHP Philippine Peso 56,21
KRW South Korean Won 1332,32
JPY Japanese Yen 145,00
INR Indian Rupee 83,87
MMK Burmese Kyat 2098,95
PKR Pakistani Rupee 279,33
THB Thai Baht 33,94
VND Vietnamese Dong 24927,73