Giá lương thực nội địa ngày 20/02/2020-27/02/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
20/02 27/02 20/02 27/02 20/02 27/02 20/02 27/02 20/02 27/02 20/02 27/02 20/02 27/02
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       4,650     4,950   4,825   4,975       4,825   5,025       5,000   5,400
Lúa thường   4,525     4,950   4,550     4,650   4,575   4,850       4,525   4,975   4,650   4,950   4,600   5,000
   
Lúa Khô/ Ướt Tại Kho
Hạt dài       5,550     5,750   5,975   6,125       4,975   5,175       6,000   6,400
Lúa thường   5,725     5,150   5,350     5,450   5,375   5,550       4,675   5,125       5,600   6,000
   
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1   7,350     7,650   7,150     7,550   7,250   7,400       7,300   7,350       7,600   7,900
Lứt loại 2   6,650     7,250   6,650     7,150   6,635   6,875   6,650   6,900   6,600   6,825   6,600   7,100   6,650   7,050
Xát trắng loại 1                8,550   8,850   8,350   8,650       8,650   9,100
Xát trắng loại 2        7,350     7,850       7,550   8,125   7,550   8,050   7,600   8,200   7,550   8,100
   
Phụ Phẩm
Tấm 1/2   6,350     6,550   6,650     7,100   6,350   6,550   6,450   6,650   6,275   6,575   6,375   6,850   6,300   6,500
Tấm 2/3   5,350     5,550   5,950     6,050   6,050   6,450       5,650   5,650        
Tấm 3/4       4,750     4,950   5,650   5,650   5,350   5,750           5,300   5,600
Cám xát   4,750     4,950   4,650     4,750   4,825   4,850   4,750   4,850   4,775   4,925       4,700   4,900
Cám lau   4,750     4,950   4,650     4,750   4,825   4,850   4,750   4,850       4,775   4,900   4,700   4,900
   
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%   7,750     8,550   7,650     8,350   7,800   8,200   7,900   8,550   8,070   8,540   7,750   8,350   7,700   8,300
10%   7,650     8,450   7,550     8,250           7,970   8,400        
15%   7,550     8,350   7,450     8,150   7,600   7,900   7,700   8,250   7,900   8,300   7,600   8,200   7,300   8,000
20%       7,350     8,050           7,800   8,250        
25%   7,450     8,250   7,250     7,950   7,400   7,700   7,450   7,950   7,650   7,960   7,450   8,050   7,000   7,600
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 26/09/2024-03/10/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.350        6.736  -507 
Lúa thường tại kho       8.950        8.342  -575 
Lứt loại 1     12.450      11.300  -317 
Xát trắng loại 1      14.750      13.570  -560 
5% tấm     13.500      12.950  -379 
15% tấm     13.100      12.733  -283 
25% tấm     12.700      12.367  -275 
Tấm 1/2       9.950        9.207  -79 
Cám xát/lau       6.150        6.071  +93 

Tỷ giá

Ngày 27/09/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,01
EUR Euro 0,90
IDR Indonesian Rupiah 15108,80
MYR Malaysian Ringgit 4,13
PHP Philippine Peso 56,02
KRW South Korean Won 1309,86
JPY Japanese Yen 142,64
INR Indian Rupee 83,71
MMK Burmese Kyat 2098,15
PKR Pakistani Rupee 277,82
THB Thai Baht 32,34
VND Vietnamese Dong 24702,39