Giá lương thực nội địa ngày 19/03/2020-26/03/2020

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
26/03 19/03 26/03 19/03 26/03 19/03 26/03 19/03 26/03 19/03 26/03 19/03 26/03 19/03
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài           5,450   5,800   5,475       5,575     5,550         5,750     5,700
Lúa thường   5,150     5,150       5,050   5,275   5,175       5,150     5,150         5,300     5,200
   
Lúa Khô/ Ướt Tại Kho
Hạt dài       6,500     6,350   7,025   6,675       5,875     5,850         6,750     6,700
Lúa thường   6,350     6,350   5,900     5,750   6,125   6,025       5,450     5,450         6,300     6,200
   
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1   8,450     8,450   8,450     8,100   8,450   8,850       8,150     8,450         8,500     8,500
Lứt loại 2   7,750     7,750   7,850     7,600   7,750   7,735     7,825     7,675   7,775     7,750   7,750   7,675     7,700     7,550
Xát trắng loại 1                10,250   10,250   9,950     9,950       10,600     9,950
Xát trắng loại 2        9,100     8,600         9,250     9,150   9,150     9,050   9,300   9,150     9,350     8,900
   
Phụ Phẩm
Tấm 1/2   7,150     7,050   7,550     7,550   7,150   6,950     7,075     6,850   7,050     7,150   6,750   6,750     7,200     6,700
Tấm 2/3       6,450     6,450   6,950   6,750       5,750     5,650        
Tấm 3/4   5,750     5,750   6,050     5,250   5,950   5,950     5,750     5,750               5,800
Cám xát   4,850     4,950   4,750     4,750   4,775   4,775     4,750     4,750   4,850     4,800         4,800     4,700
Cám lau   4,850     4,950   4,750     4,750   4,775   4,775     4,750     4,750       4,775   4,775     4,800     4,700
   
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%   9,350     9,150   9,650     9,250   9,450   9,450     9,600     9,450   9,400     9,400   9,450   9,300     9,450     9,050
10%   9,250     9,050   9,550     9,150           9,200     9,250        
15%   9,150     8,950   9,450     9,050   9,200   9,200     9,275     9,150   9,100     9,150   9,300   9,150     9,250     8,650
20%       9,350     8,950           9,000     9,050        
25%   9,050     8,850   9,250     8,850   9,000   9,000     9,050     8,950   8,600     8,650   9,150   9,000     8,800     8,200

Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next

Từ ngày 24/04/2025-08/05/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       6.000        5.850  +50 
Lúa thường tại kho       7.350        7.117  +67 
Lứt loại 1     10.350        9.642  +50 
Xát trắng loại 1      11.850      11.440  +70 
5% tấm     11.000      10.093  +57 
15% tấm     10.600        9.867  +46 
25% tấm       9.450        9.242  +71 
Tấm 1/2       7.650        7.457  -25 
Cám xát/lau       7.250        7.068  +232 

Tỷ giá

Ngày 09/05/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,89
IDR Indonesian Rupiah 16518,69
MYR Malaysian Ringgit 4,30
PHP Philippine Peso 55,37
KRW South Korean Won 1398,91
JPY Japanese Yen 145,16
INR Indian Rupee 85,45
MMK Burmese Kyat 2099,38
PKR Pakistani Rupee 281,39
THB Thai Baht 32,93
VND Vietnamese Dong 25971,47