Giá lúa gạo nội địa ngày 17/02/2022-24/02/2022

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
24/02 +/- 24/02 +/- 24/02 +/- 24/02 +/- 24/02 +/- 24/02 +/- 24/02 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       5.550          –       5.550        (50)      5.550          50     5.550          –       5.550        (25)         5.900          –           5.900         5.608
Lúa thường       5.450        100     5.350          50      5.400          –       5.425          –       5.400          50     5.250          –       5.600        100         5.600         5.411
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       7.050          –       6.550        (50)      6.850          –           5.950          –           6.900          –           7.050         6.660
Lúa thường       6.950        100     6.350          50      6.500        100         5.600          –           6.600        100         6.950         6.400
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1       8.350      (200)     8.350          50      8.300        (50)     8.250          –       8.250          –           8.550          –           8.550         8.342
Lứt loại 2       8.150        200     8.150        200      8.175        150     8.125          –       7.800          –       7.950          –       8.200        200         8.200         8.079
Xát trắng loại 1          9.150        (50)             9.050          –           9.350          –           9.350         9.183
Xát trắng loại 2          8.650        150             8.850        200     8.700          –       8.900        200         8.900         8.775
Phụ Phẩm
Tấm 1/2       7.550        200     7.550        100      7.550        200     7.550        200     7.450        100     7.468          –       7.600        100         7.600         7.531
Tấm 2/3         7.350        100      7.450        200         7.150        200         7.500        300         7.500         7.363
Tấm 3/4       6.850          –       7.150          –        7.225        175                         7.225         7.075
Cám xát       7.750        300     7.550        100      7.675        225     7.700        225     7.750        500     7.250          –       7.850        250         7.850         7.646
Cám lau       7.750        300     7.550        100      7.675        225     7.700        225     7.750        500     7.250          –       7.850        250         7.850         7.646
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%       9.450        200     9.150        200      9.100        150     8.900        250     9.200        200     9.300          –       9.000        150         9.450         9.157
10%         9.050        200             9.100        200                 9.100         9.075
15%       9.250        200     8.950        200      8.800        150         9.000        200     8.800          –       8.800        150         9.250         8.933
20%         8.850        200             8.900        200                 8.900         8.875
25%       9.050        200     8.750        200      8.500        150         8.700        200     8.300          –       8.500        150         9.050         8.633
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 06/03/2025-13/03/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.514  +50 
Lúa thường tại kho       6.950        6.733  +8 
Lứt loại 1       9.550        8.717  +50 
Xát trắng loại 1      10.650      10.350  +60 
5% tấm     11.600      10.293  +79 
15% tấm     11.200      10.067  +83 
25% tấm       9.350        9.200  +83 
Tấm 1/2       7.750        7.486  +193 
Cám xát/lau       5.800        5.682  +32 

Tỷ giá

Ngày 14/03/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,92
IDR Indonesian Rupiah 16327,35
MYR Malaysian Ringgit 4,45
PHP Philippine Peso 57,23
KRW South Korean Won 1452,09
JPY Japanese Yen 148,50
INR Indian Rupee 86,93
MMK Burmese Kyat 2098,61
PKR Pakistani Rupee 280,08
THB Thai Baht 33,61
VND Vietnamese Dong 25476,70