Giá lương thực nội địa ngày 13/05/2021-20/05/2021

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
20/05 +/- 20/05 +/- 20/05 +/- 20/05 +/- 20/05 +/- 20/05 +/- 20/05 13/05 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài        6.250         –         6.350         –         6.150      100           6.300         –             6.800           –       6.800     6.370
Lúa thường        6.050         –         6.050         –         6.050      100           6.300         –         6.450         –         6.400           –       6.450     6.217
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài        8.150     (100)       7.450         –         7.550      100           6.525         –             7.800           –       8.150     7.495
Lúa thường        7.950     (100)       7.050         –         7.200      100           6.525         –             7.400           –       7.950     7.225
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1        9.950      100       9.600         –         9.550     (150)           9.600         –             9.900    `      9.950     9.720
Lứt loại 2        9.150         –         9.100         –         9.050     (150)           9.150         –         8.950     (400)       9.100       (250)     9.150     9.083
Xát trắng loại 1          11.050         –           11.050     (100)     11.200         –           11.200       (200)   11.200   11.125
Xát trắng loại 2          10.450     (100)         10.550         –       10.650         –       10.500     (200)     10.400       (350)   10.650   10.510
Phụ Phẩm
Tấm 1/2        8.550      100       8.850         –         8.250         –         8.450         –         8.450         –         8.650         –         8.700           –       8.850     8.557
Tấm 2/3           8.050      100       8.050         –             7.550      100           7.600       (100)     8.050     7.813
Tấm 3/4        7.550      200       7.850      100       7.350         –         7.250         –                     7.850     7.500
Cám xát        7.450      100       7.450      200       7.450      100       7.150         –         7.450         –         6.950         –         7.550        250     7.550     7.350
Cám lau        7.450      100       7.450      200       7.450      100       7.150         –         7.450         –         6.950         –         7.550        250     7.550     7.350
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%      11.150     (200)     10.950         –       10.650     (150)     10.850     (500)     11.250         –       10.900     (200)     10.750         (50)   11.250   10.929
10%         10.850         –               11.000         –               11.000   10.925
15%      10.950     (200)     10.750         –       10.350     (150)         10.950         –       10.700     (200)     10.550         (50)   10.950   10.708
20%         10.650         –               10.800         –               10.800   10.725
25%      10.750     (200)     10.550         –       10.050     (150)         10.300         –       10.500     (200)     10.200         (50)   10.750   10.392
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 28/11/2024-05/12/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.250        7.171  -86 
Lúa thường tại kho       9.650        8.883  -125 
Lứt loại 1     13.450      12.071  -338 
Xát trắng loại 1      15.450      14.960  +40 
5% tấm     13.050      12.914  -171 
15% tấm     12.750      12.600  -200 
25% tấm     12.500      12.225  -200 
Tấm 1/2       9.450        8.693  -43 
Cám xát/lau       5.950        5.786  -114 

Tỷ giá

Ngày 29/11/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,95
IDR Indonesian Rupiah 15856,33
MYR Malaysian Ringgit 4,45
PHP Philippine Peso 58,64
KRW South Korean Won 1397,21
JPY Japanese Yen 150,41
INR Indian Rupee 84,58
MMK Burmese Kyat 2099,20
PKR Pakistani Rupee 277,92
THB Thai Baht 34,32
VND Vietnamese Dong 25341,82