Giá lương thực nội địa ngày 13/02/2020-20/02/2020

Loại Hàng

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tiền Giang

Long An

Đồng Tháp

Cần Thơ 

An Giang

Bạc Liêu

Kiên Giang

13/02

20/02

13/02

20/02

13/02

20/02

13/02

20/02

13/02

20/02

13/02

20/02

13/02

20/02

Lúa Tươi Tại Ruộng

Hạt dài

 

 

  4,650

  4,650

  4,825

  4,825

 

 

  4,825

  4,825

 

 

  5,000

  5,000

Lúa thường

  4,525

  4,525

  4,550

  4,550

  4,575

  4,575

 

 

  4,525

  4,525

  4,650

  4,650

  4,600

  4,600

 

 

Lúa Khô/ Ướt Tại Kho

Hạt dài

 

 

  5,550

  5,550

  5,975

  5,975

 

 

  4,975

  4,975

 

 

  6,000

  6,000

Lúa thường

  5,725

  5,725

  5,350

  5,350

  5,375

  5,375

 

 

  4,675

  4,675

 

 

  5,600

  5,600

 

 

Gạo Nguyên Liệu

Lứt loại 1

  7,350

  7,350

  7,150

  7,150

  7,250

  7,250

 

 

  7,300

  7,300

 

 

  7,600

  7,600

Lứt loại 2

  6,650

  6,650

  6,650

  6,650

  6,635

  6,635

  6,650

  6,650

  6,600

  6,600

  6,600

  6,600

  6,650

  6,650

Xát trắng loại 1 

 

 

 

 

 

 

  8,550

  8,550

  8,350

  8,350

 

 

  8,650

  8,650

Xát trắng loại 2 

 

 

  7,350

  7,350

 

 

  7,550

  7,550

  7,550

  7,550

  7,600

  7,600

  7,550

  7,550

 

 

Phụ Phẩm

Tấm 1/2

  6,350

  6,350

  6,650

  6,650

  6,350

  6,350

  6,450

  6,450

  6,275

  6,275

  6,375

  6,375

  6,300

  6,300

Tấm 2/3

  5,350

  5,350

  5,950

  5,950

  6,050

  6,050

 

 

  5,650

  5,650

 

 

 

 

Tấm 3/4

 

 

  4,750

  4,750

  5,650

  5,650

  5,350

  5,350

 

 

 

 

  5,300

  5,300

Cám xát

  4,750

  4,750

  4,650

  4,650

  4,825

  4,825

  4,750

  4,750

  4,775

  4,775

 

 

  4,700

  4,700

Cám lau

  4,750

  4,750

  4,650

  4,650

  4,825

  4,825

  4,750

  4,750

 

 

  4,775

  4,775

  4,700

  4,700

 

 

Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn

5%

  7,750

  7,750

  7,650

  7,650

  7,800

  7,800

  7,900

  7,900

  8,070

  8,070

  7,750

  7,750

  7,700

  7,700

10%

  7,650

  7,650

  7,550

  7,550

 

 

 

 

  7,970

  7,970

 

 

 

 

15%

  7,550

  7,550

  7,450

  7,450

  7,600

  7,600

  7,700

  7,700

  7,900

  7,900

  7,600

  7,600

  7,300

  7,300

20%

 

 

  7,350

  7,350

 

 

 

 

  7,800

  7,800

 

 

 

 

25%

  7,450

  7,450

  7,250

  7,250

  7,400

  7,400

  7,450

  7,450

  7,650

  7,650

  7,450

  7,450

  7,000

  7,000

Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 03/10/2024-10/10/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.150        6.893  +157 
Lúa thường tại kho       8.850        8.458  +117 
Lứt loại 1     12.650      11.600  +300 
Xát trắng loại 1      15.050      14.260  +690 
5% tấm     13.500      13.221  +271 
15% tấm     13.000      12.883  +150 
25% tấm     12.700      12.467  +100 
Tấm 1/2       9.950        9.107  -100 
Cám xát/lau       6.100        6.007  -64 

Tỷ giá

Ngày 28/10/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,13
EUR Euro 0,92
IDR Indonesian Rupiah 15718,82
MYR Malaysian Ringgit 4,36
PHP Philippine Peso 58,25
KRW South Korean Won 1385,69
JPY Japanese Yen 153,23
INR Indian Rupee 84,07
MMK Burmese Kyat 2098,66
PKR Pakistani Rupee 278,05
THB Thai Baht 33,79
VND Vietnamese Dong 25373,01