Giá lương thực nội địa ngày 07/05/2020 – 14/05/2020

Loại Hàng

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tiền Giang

Long An

Đồng Tháp

Cần Thơ 

An Giang

Bạc Liêu

Kiên Giang

14/05

7/5

14/05

7/5

14/05

7/5

14/05

7/5

14/05

7/5

14/05

7/5

14/05

7/5

Lúa Tươi Tại Ruộng

Hạt dài

           5,650

    5,650

 

 

    5,550

    5,650

 

 

         5,850

    5,850

 

 

           6,000

    5,900

Lúa thường

           5,450

    5,450

 

 

    5,350

    5,425

           5,450

 

         5,650

    5,650

 

 

           5,900

    5,700

 

Lúa Khô/ Ướt Tại Kho

Hạt dài

           6,650

    6,650

           6,650

    7,100

    6,850

    6,950

 

 

         6,150

    6,150

 

 

           7,000

    6,900

Lúa thường

           6,450

    6,450

           6,250

    6,400

    6,400

    6,475

 

 

         5,950

    5,950

 

 

           6,900

    6,700

 

Gạo Nguyên Liệu

Lứt loại 1

           8,650

    9,150

           8,750

    9,250

    8,600

    9,100

 

 

         8,850

    8,850

 

 

           8,900

    9,800

Lứt loại 2

           8,450

    8,450

           8,100

    8,300

    8,300

    8,400

 

 

         8,350

    8,350

           8,350

    8,050

           8,550

    8,600

Xát trắng loại 1 

 

 

         10,450

  10,850

 

 

 

 

       10,650

  10,650

 

 

         10,700

  12,000

Xát trắng loại 2 

 

 

           9,750

    9,950

 

 

         10,225

    9,950

         9,850

    9,850

         10,150

    9,950

         10,400

  10,500

 

Phụ Phẩm

Tấm 1/2

           7,350

    7,350

           8,050

    8,150

    7,550

    7,550

           7,650

    7,275

         7,400

    7,400

           7,550

    7,400

           8,200

    7,400

Tấm 2/3

 

 

           7,050

    7,100

    7,350

    7,350

 

 

         6,250

    6,250

 

 

           6,700

    6,500

Tấm 3/4

           6,150

    6,150

           6,150

    6,250

    6,750

    6,650

           6,475

    6,450

 

 

 

 

 

 

Cám xát

           5,500

    5,450

           5,550

    5,650

    5,425

    5,650

           5,650

    5,550

         5,550

    5,550

 

 

           5,650

    5,800

Cám lau

           5,500

    5,450

           5,550

    5,650

    5,425

    5,650

           5,650

    5,550

 

 

           5,650

    5,650

           5,650

    5,800

 

Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn

5%

         10,250

  10,250

         10,250

  10,450

  10,200

  10,250

         10,650

  10,450

 

 

         10,300

  10,000

         10,200

  10,050

10%

 

  10,050

         10,150

  10,350

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15%

           9,850

    9,850

         10,050

  10,250

    9,950

  10,000

         10,050

  10,050

 

 

         10,150

    9,850

         10,050

    9,750

20%

 

 

           9,950

  10,150

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25%

           9,650

    9,650

           9,850

  10,050

    9,650

    9,700

           9,750

    9,750

 

 

         10,000

    9,700

           9,600

    9,200

Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 06/03/2025-13/03/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.514  +50 
Lúa thường tại kho       6.950        6.733  +8 
Lứt loại 1       9.550        8.717  +50 
Xát trắng loại 1      10.650      10.350  +60 
5% tấm     11.600      10.293  +79 
15% tấm     11.200      10.067  +83 
25% tấm       9.350        9.200  +83 
Tấm 1/2       7.750        7.486  +193 
Cám xát/lau       5.800        5.682  +32 

Tỷ giá

Ngày 14/03/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,92
IDR Indonesian Rupiah 16327,35
MYR Malaysian Ringgit 4,45
PHP Philippine Peso 57,23
KRW South Korean Won 1452,09
JPY Japanese Yen 148,50
INR Indian Rupee 86,93
MMK Burmese Kyat 2098,61
PKR Pakistani Rupee 280,08
THB Thai Baht 33,61
VND Vietnamese Dong 25476,70