Loại Hàng |
Tỉnh |
Tỉnh |
Tỉnh |
Tỉnh |
Tỉnh |
Tỉnh |
Tỉnh |
|||||||
Tiền Giang |
Long An |
Đồng Tháp |
Cần Thơ |
An Giang |
Bạc Liêu |
Kiên Giang |
||||||||
09-04 |
02-04 |
09-04 |
02-04 |
09-04 |
02-04 |
09-04 |
02-04 |
09-04 |
02-04 |
09-04 |
02-04 |
09-04 |
02-04 |
|
Lúa
Tươi Tại Ruộng |
||||||||||||||
Hạt
dài |
|
|
|
|
|
5,900 |
|
|
5,975 |
5,875 |
|
|
6,100 |
6,100 |
Lúa
thường |
4,850 |
5,550 |
|
|
|
5,500 |
|
|
|
5,150 |
|
|
5,550 |
5,400 |
|
||||||||||||||
Lúa
Khô/ Ướt Tại Kho |
||||||||||||||
Hạt
dài |
|
|
6,800 |
6,800 |
|
7,150 |
|
|
6,275 |
6,175 |
|
|
7,100 |
7,100 |
Lúa
thường |
5,950 |
6,750 |
6,400 |
6,300 |
|
6,350 |
|
|
|
5,450 |
|
|
6,550 |
6,400 |
|
||||||||||||||
Gạo
Nguyên Liệu |
||||||||||||||
Lứt
loại 1 |
8,550 |
8,950 |
8,800 |
8,700 |
8,725 |
8,900 |
|
|
8,550 |
8,750 |
|
|
9,000 |
9,000 |
Lứt
loại 2 |
8,250 |
8,450 |
8,300 |
8,200 |
8,250 |
8,250 |
8,350 |
8,250 |
8,175 |
8,225 |
8,250 |
8,150 |
8,200 |
8,200 |
Xát
trắng loại 1 |
|
|
|
|
|
|
10,750 |
10,250 |
10,250 |
10,350 |
|
|
10,700 |
10,600 |
Xát
trắng loại 2 |
|
|
9,950 |
9,850 |
|
|
9,950 |
9,450 |
9,750 |
9,850 |
10,050 |
9,750 |
9,900 |
9,700 |
|
||||||||||||||
Phụ
Phẩm |
||||||||||||||
Tấm
1/2 |
7,350 |
7,450 |
8,150 |
8,100 |
7,450 |
7,350 |
7,275 |
7,150 |
7,350 |
7,250 |
7,350 |
7,250 |
7,400 |
7,600 |
Tấm
2/3 |
|
|
7,100 |
7,100 |
7,250 |
7,050 |
|
|
6,050 |
5,950 |
|
|
6,200 |
6,300 |
Tấm
3/4 |
|
5,950 |
5,950 |
5,950 |
6,350 |
6,050 |
5,825 |
5,800 |
|
|
|
|
|
|
Cám
xát |
4,950 |
4,950 |
5,000 |
4,950 |
4,950 |
4,950 |
4,900 |
4,900 |
4,950 |
4,950 |
|
|
5,200 |
4,900 |
Cám
lau |
4,950 |
4,950 |
5,000 |
4,950 |
4,950 |
4,950 |
4,900 |
4,900 |
|
|
5,000 |
4,850 |
5,200 |
4,900 |
|
||||||||||||||
Gạo
TPXK Không Bao Tại Mạn |
||||||||||||||
5% |
9,850 |
10,250 |
10,450 |
10,150 |
10,100 |
10,050 |
10,450 |
9,850 |
|
|
10,200 |
9,900 |
10,100 |
9,850 |
10% |
|
10,050 |
10,350 |
10,050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15% |
|
9,850 |
10,250 |
9,950 |
9,900 |
9,850 |
10,150 |
9,550 |
|
|
10,050 |
9,750 |
9,900 |
9,650 |
20% |
|
|
10,150 |
9,850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25% |
|
9,650 |
10,050 |
9,750 |
9,700 |
9,650 |
9,850 |
9,250 |
|
|
9,900 |
9,600 |
9,300 |
9,050 |
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next
Ngày 10/10/2024
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 538 | 0 | 498 | -2 | 489 | -3 | 487 | -2 |
25% tấm | 510 | 0 | 479 | -4 | 491 | 0 | 462 | -5 |
100% tấm | 440 | 0 | 440 | -9 | n/a | 0 | 395 | -3 |
Từ ngày 26/09/2024-03/10/2024
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 7.350 | 6.736 | -507 |
Lúa thường tại kho | 8.950 | 8.342 | -575 |
Lứt loại 1 | 12.450 | 11.300 | -317 |
Xát trắng loại 1 | 14.750 | 13.570 | -560 |
5% tấm | 13.500 | 12.950 | -379 |
15% tấm | 13.100 | 12.733 | -283 |
25% tấm | 12.700 | 12.367 | -275 |
Tấm 1/2 | 9.950 | 9.207 | -79 |
Cám xát/lau | 6.150 | 6.071 | +93 |
Tỷ giá
Ngày 27/09/2024
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 7,01 |
EUR | Euro | 0,90 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15108,80 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,13 |
PHP | Philippine Peso | 56,02 |
KRW | South Korean Won | 1309,86 |
JPY | Japanese Yen | 142,64 |
INR | Indian Rupee | 83,71 |
MMK | Burmese Kyat | 2098,15 |
PKR | Pakistani Rupee | 277,82 |
THB | Thai Baht | 32,34 |
VND | Vietnamese Dong | 24702,39 |