Giá lương thực nội địa ngày 02/04/2020-09/04/2020

Loại Hàng

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tỉnh

Tiền Giang

Long An

Đồng Tháp

Cần Thơ 

An Giang

Bạc Liêu

Kiên Giang

09-04

02-04

09-04

02-04

09-04

02-04

09-04

02-04

09-04

02-04

09-04

02-04

09-04

02-04

Lúa Tươi Tại Ruộng

Hạt dài

 

 

 

 

 

5,900

 

 

5,975

5,875

 

 

6,100

6,100

Lúa thường

4,850

5,550

 

 

 

5,500

 

 

 

5,150

 

 

5,550

5,400

 

Lúa Khô/ Ướt Tại Kho

Hạt dài

 

 

6,800

6,800

 

7,150

 

 

6,275

6,175

 

 

7,100

7,100

Lúa thường

5,950

6,750

6,400

6,300

 

6,350

 

 

 

5,450

 

 

6,550

6,400

 

Gạo Nguyên Liệu

Lứt loại 1

8,550

8,950

8,800

8,700

8,725

8,900

 

 

8,550

8,750

 

 

9,000

9,000

Lứt loại 2

8,250

8,450

8,300

8,200

8,250

8,250

8,350

8,250

8,175

8,225

8,250

8,150

8,200

8,200

Xát trắng loại 1 

 

 

 

 

 

 

10,750

10,250

10,250

10,350

 

 

10,700

10,600

Xát trắng loại 2 

 

 

9,950

9,850

 

 

9,950

9,450

9,750

9,850

10,050

9,750

9,900

9,700

 

Phụ Phẩm

Tấm 1/2

7,350

7,450

8,150

8,100

7,450

7,350

7,275

7,150

7,350

7,250

7,350

7,250

7,400

7,600

Tấm 2/3

 

 

7,100

7,100

7,250

7,050

 

 

6,050

5,950

 

 

6,200

6,300

Tấm 3/4

 

5,950

5,950

5,950

6,350

6,050

5,825

5,800

 

 

 

 

 

 

Cám xát

4,950

4,950

5,000

4,950

4,950

4,950

4,900

4,900

4,950

4,950

 

 

5,200

4,900

Cám lau

4,950

4,950

5,000

4,950

4,950

4,950

4,900

4,900

 

 

5,000

4,850

5,200

4,900

 

Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn

5%

9,850

10,250

10,450

10,150

10,100

10,050

10,450

9,850

 

 

10,200

9,900

10,100

9,850

10%

 

10,050

10,350

10,050

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15%

 

9,850

10,250

9,950

9,900

9,850

10,150

9,550

 

 

10,050

9,750

9,900

9,650

20%

 

 

10,150

9,850

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

25%

 

9,650

10,050

9,750

9,700

9,650

9,850

9,250

 

 

9,900

9,600

9,300

9,050

Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 26/09/2024-03/10/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.350        6.736  -507 
Lúa thường tại kho       8.950        8.342  -575 
Lứt loại 1     12.450      11.300  -317 
Xát trắng loại 1      14.750      13.570  -560 
5% tấm     13.500      12.950  -379 
15% tấm     13.100      12.733  -283 
25% tấm     12.700      12.367  -275 
Tấm 1/2       9.950        9.207  -79 
Cám xát/lau       6.150        6.071  +93 

Tỷ giá

Ngày 27/09/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,01
EUR Euro 0,90
IDR Indonesian Rupiah 15108,80
MYR Malaysian Ringgit 4,13
PHP Philippine Peso 56,02
KRW South Korean Won 1309,86
JPY Japanese Yen 142,64
INR Indian Rupee 83,71
MMK Burmese Kyat 2098,15
PKR Pakistani Rupee 277,82
THB Thai Baht 32,34
VND Vietnamese Dong 24702,39