Giá lúa gạo nội địa ngày 27/10/2022-03/11/2022

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
03/11 +/- 03/11 +/- 03/11 +/- 03/11 +/- 03/11 +/- 03/11 +/- 03/11 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       6.550        200     6.250        100      6.550        200        6.550        200      6.550         250             6.900        250         6.900         6.558
Lúa thường       6.450        200     6.150        200      6.450        200        6.450        200      6.450         150      6.450        200         6.500        200         6.500         6.414
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       8.150        200     6.650          –        8.020        220        8.000        550      8.020      1.495             7.900        250         8.150         7.790
Lúa thường       8.050        200     6.550        100      7.900        200        7.350        550      7.900      1.375             7.500        200         8.050         7.542
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1       9.950        300     9.550        150      9.825        475        9.800        475      9.825         375           10.050          –         10.050         9.833
Lứt loại 2       9.650        200     9.450        250      9.550        325        9.550        375      9.550         275      9.550        350         9.600        350         9.650         9.557
Xát trắng loại 1        10.250        550            10.150            –      10.150          50       10.900        550       10.900       10.363
Xát trắng loại 2        10.150        800              9.950            –        9.950          50       10.300        400       10.300       10.088
Phụ Phẩm
Tấm 1/2       9.250        300     9.150      (100)      9.150        400        9.150        450      9.150         700      9.150        250       10.000        600       10.000         9.286
Tấm 2/3       8.350        500     8.550          –        8.950        300          8.950         700             8.950        300         8.950         8.750
Tấm 3/4       8.350        500     8.300          –        8.750        300          8.750                   8.750         8.538
Cám xát       8.350        300     8.350          –        8.650        300        8.650        350      8.650         400      8.650        350         8.750        300         8.750         8.579
Cám lau       8.350        300     8.275          –        8.650        300        8.650        350      8.650         400      8.650        350         8.750        300         8.750         8.568
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     10.450        300   10.400        350    10.600        300      10.600        500    10.600         400    10.600        550       10.350        350       10.600       10.514
10%       10.300        350            10.000            –                 10.300       10.150
15%     10.250        300   10.200        350    10.300        300        10.300         600    10.300        450       10.200        300       10.300       10.258
20%       10.100        350              9.500            –                 10.100         9.800
25%     10.050        300   10.000        350    10.000        300        10.000         600    10.000        350         9.950        250       10.050       10.000
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 28/11/2024-05/12/2024
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       7.250        7.171  -86 
Lúa thường tại kho       9.650        8.883  -125 
Lứt loại 1     13.450      12.071  -338 
Xát trắng loại 1      15.450      14.960  +40 
5% tấm     13.050      12.914  -171 
15% tấm     12.750      12.600  -200 
25% tấm     12.500      12.225  -200 
Tấm 1/2       9.450        8.693  -43 
Cám xát/lau       5.950        5.786  -114 

Tỷ giá

Ngày 06/12/2024
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,27
EUR Euro 0,95
IDR Indonesian Rupiah 15849,75
MYR Malaysian Ringgit 4,42
PHP Philippine Peso 57,85
KRW South Korean Won 1422,80
JPY Japanese Yen 149,80
INR Indian Rupee 84,69
MMK Burmese Kyat 2098,92
PKR Pakistani Rupee 277,95
THB Thai Baht 34,02
VND Vietnamese Dong 25387,13