Giá lúa gạo nội địa ngày 22/06/2023-29/06/2023

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
29/06 +/- 29/06 +/- 29/06 +/- 29/06 +/- 29/06 +/- 29/06 +/- 29/06 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       6.550          –       6.550          –        6.550          –          6.550 175        6.500 0             6.950        150         6.950         6.608
Lúa thường       6.650 200     6.650        200      6.650        100        6.650 100        6.500 0      6.650 150         6.700 100         6.700         6.636
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       8.150          –       8.000          50      8.000          –          8.050          –          8.050            –               7.950        150         8.150         8.033
Lúa thường       8.250 200     8.100        250      7.950        150        7.900        100        7.800            –               7.700 100         8.250         7.950
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1       9.950 0   10.150        100    10.175 150        9.950          –        10.050 100           10.350          –         10.350       10.104
Lứt loại 2       9.850 0     9.950 50      9.985 125        9.900     50,00        9.925 100      9.900 50         9.970 120         9.985         9.926
Xát trắng loại 1        11.150 -100              11.250 100    11.250             –         11.700 0       11.700       11.338
Xát trắng loại 2        11.050 0              11.150         200      1.110 -9940       11.300 0       11.300         8.653
Phụ Phẩm
Tấm 1/2       9.550          –       9.600 100      9.425 25        9.150          –          9.325 0      9.400 0         9.650 50         9.650         9.443
Tấm 2/3         9.150 100      9.350 0            8.050            –               9.000 -100         9.350         8.888
Tấm 3/4       8.650        100     8.800          –        8.850 0                         8.850         8.767
Cám xát       7.450 -100     7.725 50      7.475 -100        7.500          –          7.350 0      7.550             –           7.550 -100         7.725         7.514
Cám lau       7.450 -100     7.650 50      7.475 -100        7.500          –          7.350 0      7.550             –           7.550 -100         7.650         7.504
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     11.500 100   11.450 50    11.400        150      11.400 0      11.500 100    11.450 100       11.400 50       11.500       11.443
10%       11.350 50              11.300 100               11.350       11.325
15%     11.300 100   11.250 50    11.100        150          11.000 100    11.100             –         11.300 50       11.300       11.175
20%                      10.800 100               10.800       10.800
25%     11.100 100   11.150 50    10.800        150          10.700 100    11.000 0       11.150 50       11.150       10.983
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 09/01/2025-16/01/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.750        5.257  -150 
Lúa thường tại kho       7.350        6.383  +208 
Lứt loại 1       9.650        8.975  +283 
Xát trắng loại 1      11.250      10.910  -190 
5% tấm     12.300      10.721  +29 
15% tấm     11.900      10.450  +50 
25% tấm     11.500      10.050  +50 
Tấm 1/2       7.050        6.857  -86 
Cám xát/lau       5.850        5.664  -7 

Tỷ giá

Ngày 17/01/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,32
EUR Euro 0,97
IDR Indonesian Rupiah 16382,74
MYR Malaysian Ringgit 4,51
PHP Philippine Peso 58,45
KRW South Korean Won 1458,01
JPY Japanese Yen 156,32
INR Indian Rupee 86,59
MMK Burmese Kyat 2099,04
PKR Pakistani Rupee 278,64
THB Thai Baht 34,42
VND Vietnamese Dong 25355,76