Giá lúa gạo nội địa 27/07/2023-03/08/2023

Loại Hàng Tỉnh
Tiền Giang
Tỉnh
Long An
Tỉnh
Đồng Tháp
Tỉnh
Cần Thơ 
Tỉnh
An Giang
Tỉnh
Bạc Liêu
Tỉnh
Kiên Giang
Giá
cao nhất
Giá BQ
03/08 +/- 03/08 +/- 03/08 +/- 03/08 +/- 03/08 +/- 03/08 +/- 03/08 +/-
Lúa Tươi Tại Ruộng
Hạt dài       7.450        600     7.025          75        7.325        375        7.400        450        7.150         400             7.600        450         7.600         7.325
Lúa thường       7.250        400     7.175        225        7.325        475        7.200        275        7.150         300      7.200          350         7.200        300         7.325         7.214
Lúa Khô/Ướt Tại Kho
Hạt dài       9.050        600     8.525          75        8.675        175        8.650        200        8.650         200             8.600        450         9.050         8.692
Lúa thường       8.850        400     8.725        275        8.950        850        8.850        650        8.800         350             8.200        300         8.950         8.729
Gạo Nguyên Liệu
Lứt loại 1     11.850     1.200   11.450        200      11.475        575      11.650        775      11.750      1.050           11.750        750       11.850       11.654
Lứt loại 2     11.750     1.200   11.300        700      11.800     1.225      11.450        825      11.450         900    11.400          850       11.250        650       11.800       11.486
Xát trắng loại 1        13.550     1.000              13.450      1.300    13.550       1.200       14.000     1.050       14.000       13.638
Xát trắng loại 2        13.350     1.400              13.300      1.450    13.200       1.300       13.100        900       13.350       13.238
Phụ Phẩm
Tấm 1/2     10.550        500   11.050     1.350      10.100        475      10.100          50        9.950         300    10.200          200       10.600        300       11.050       10.364
Tấm 2/3       10.400     1.200      10.250        675            9.300         450             9.600        300       10.400         9.888
Tấm 3/4       9.250        600   10.000     1.300        9.450        400                       10.000         9.567
Cám xát       7.600        250     7.600        150        7.600        150        7.700        250        7.550         150      7.600          150         7.600        100         7.700         7.607
Cám lau       7.600        250     7.500        150        7.600        150        7.650        325        7.550         150      7.600          150         7.600        100         7.650         7.586
Gạo TPXK Không Bao Tại Mạn
5%     14.000     1.500   13.800     1.500      13.700     1.400      13.750     1.325      13.500      1.300    13.600       1.400       13.200     1.000       14.000       13.650
10%       13.700     1.500              13.300      1.300               13.700       13.500
15%     13.800     1.500   13.600     1.500      13.400     1.400          13.000      1.300    13.200       1.100       13.100     1.000       13.800       13.350
20%                      12.800      1.300               12.800       12.800
25%     13.600     1.500   13.400     1.500      13.100     1.400          12.500      1.300    13.000       1.300       12.850        900       13.600       13.075
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Đoàn Xúc tiến thương mại năm 2023 tại Đặc khu hành chính Hồng Kông
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Previous
Next

Từ ngày 06/03/2025-13/03/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.650        5.514  +50 
Lúa thường tại kho       6.950        6.733  +8 
Lứt loại 1       9.550        8.717  +50 
Xát trắng loại 1      10.650      10.350  +60 
5% tấm     11.600      10.293  +79 
15% tấm     11.200      10.067  +83 
25% tấm       9.350        9.200  +83 
Tấm 1/2       7.750        7.486  +193 
Cám xát/lau       5.800        5.682  +32 

Tỷ giá

Ngày 14/03/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,92
IDR Indonesian Rupiah 16327,35
MYR Malaysian Ringgit 4,45
PHP Philippine Peso 57,23
KRW South Korean Won 1452,09
JPY Japanese Yen 148,50
INR Indian Rupee 86,93
MMK Burmese Kyat 2098,61
PKR Pakistani Rupee 280,08
THB Thai Baht 33,61
VND Vietnamese Dong 25476,70