Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 25/11/2020

(Nguồn Oryza)

QUỐC GIA

LOẠI  GẠO

GIÁ (USD/MT, FOB)

THÁI LAN

Gạo trắng 100% B

488

492

 

5% tấm

478

482

 

25% tấm

465

469

 

Hom Mali 92%

828

832

 

Gạo đồ 100% Stxd

478

482

 

A1 Super

435

439

VIỆT NAM

5% tấm

483

487

 

25% tấm

458

462

 

Jasmine

588

592

 

100% tấm

428

432

ẤN ĐỘ

5% tấm

348

352

 

25% tấm

328

332

 

Gạo đồ 5% tấm Stxd

363

367

 

100% tấm Stxd

268

272

PAKISTAN

5% tấm

393

397

 

25% tấm

338

342

 

100% tấm Stxd

333

337

MIẾN ĐIỆN

5% tấm

441

445

MỸ

4% tấm

585

589

 

15% tấm (Sacked)

561

565

 

Gạo đồ 4% tấm

588

592

 

Calrose 4% tấm

856

860

Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next

Từ ngày 09/03/2023-16/03/2023
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       6.250        6.179  +146 
Lúa thường tại kho       7.750        7.038  +125 
Lứt loại 1       9.600        9.425  +21 
Xát trắng loại 1      10.750      10.525  +63 
5% tấm     10.350      10.193  +68 
15% tấm     10.200        9.983  +50 
25% tấm     10.100        9.767  +50 
Tấm 1/2       9.150        8.907  +71 
Cám xát/lau       7.750        7.396  -275 

Tỷ giá

Ngày 15/03/23
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 6,91
EUR Euro 0,95
IDR Indonesian Rupiah 15455,27
MYR Malaysian Ringgit 4,48
PHP Philippine Peso 55,08
KRW South Korean Won 1318,39
JPY Japanese Yen 132,84
INR Indian Rupee 82,86
MMK Burmese Kyat 2097,33
PKR Pakistani Rupee 282,01
THB Thai Baht 34,58
VND Vietnamese Dong 23691,78