Giá gạo xuất khẩu của các nước trên thế giới ngày 20/11/2020

(Nguồn Oryza) 
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ (USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 485 489
  5% tấm 475 479
  25% tấm 464 468
  Hom Mali 92% 788 792
  Gạo đồ 100% Stxd 478 482
  A1 Super 435 439
VIỆT NAM 5% tấm 508 512
  25% tấm 488 492
  Jasmine 593 597
  100% tấm 433 437
ẤN ĐỘ 5% tấm 348 352
  25% tấm 328 332
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 363 367
  100% tấm Stxd 268 272
PAKISTAN 5% tấm 388 392
  25% tấm 333 337
  100% tấm Stxd 325 329
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 438 442
MỸ 4% tấm 585 589
  15% tấm (Sacked) 561 565
  Gạo đồ 4% tấm 588 592
  Calrose 4% tấm 856 860
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Đoàn giao dịch thương mại Gạo tại thị trường Philippines năm 2024
Previous
Next

Từ ngày 24/04/2025-08/05/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       6.000        5.850  +50 
Lúa thường tại kho       7.350        7.117  +67 
Lứt loại 1     10.350        9.642  +50 
Xát trắng loại 1      11.850      11.440  +70 
5% tấm     11.000      10.093  +57 
15% tấm     10.600        9.867  +46 
25% tấm       9.450        9.242  +71 
Tấm 1/2       7.650        7.457  -25 
Cám xát/lau       7.250        7.068  +232 

Tỷ giá

Ngày 09/05/2025
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,24
EUR Euro 0,89
IDR Indonesian Rupiah 16518,69
MYR Malaysian Ringgit 4,30
PHP Philippine Peso 55,37
KRW South Korean Won 1398,91
JPY Japanese Yen 145,16
INR Indian Rupee 85,45
MMK Burmese Kyat 2099,38
PKR Pakistani Rupee 281,39
THB Thai Baht 32,93
VND Vietnamese Dong 25971,47