Giá gạo xuất khẩu của các Nước trên thế giới ngày 13/08/2020

(Nguồn Oryza)
QUỐC GIA LOẠI  GẠO GIÁ 
(USD/MT, FOB)
THÁI LAN Gạo trắng 100% B 483 487
  5% tấm 473 477
  25% tấm 453 457
  Hom Mali 92% 958 962
  Gạo đồ 100% Stxd 483 487
  A1 Super 413 417
VIỆT NAM 5% tấm 483 487
  25% tấm 458 462
  Jasmine 593 597
  100% tấm 403 407
ẤN ĐỘ 5% tấm 378 382
  25% tấm 348 352
  Gạo đồ 5% tấm Stxd 378 382
  100% tấm Stxd 298 302
PAKISTAN 5% tấm 416 420
  25% tấm 363 367
  100% tấm Stxd 313 317
MIẾN ĐIỆN 5% tấm 448 452
MỸ 4% tấm 598 602
  15% tấm (Sacked) 573 577
  Gạo đồ 4% tấm 603 607
  Calrose 4% tấm 903 907
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đoàn Xúc tiến Thương mại tại Quảng Châu, Trung Quốc 2025
Đại hội Nhiệm Kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Đại hội Nhiệm kỳ IX (2025 - 2030)
Previous
Next

Từ ngày 26/06/2025-03/07/2025
(đồng/kg)

Loại Hàng Giá cao nhất Giá BQ +/- tuần trước
Lúa thường tại ruộng       5.450        5.321  +32 
Lúa thường tại kho       6.650        6.550  +42 
Lứt loại 1       9.650        9.167  +42 
Xát trắng loại 1      10.950      10.640  +155 
5% tấm     10.200        9.721  -14 
15% tấm       9.800        9.443  +7 
25% tấm       9.450        9.093  +14 
Tấm 1/2       7.550        7.443  -71 
Cám xát/lau       8.050        7.879  +71 

Tỷ giá

Ngày 08/07/25
Mã NT Tên NT Units per USD
CNY Chinese Yuan Renminbi 7,17
EUR Euro 0,85
IDR Indonesian Rupiah 16261,23
MYR Malaysian Ringgit 4,24
PHP Philippine Peso 56,62
KRW South Korean Won 1372,44
JPY Japanese Yen 146,82
INR Indian Rupee 85,76
MMK Burmese Kyat 2099,51
PKR Pakistani Rupee 284,23
THB Thai Baht 32,61
VND Vietnamese Dong 26050,11