
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Cuộc thi Gạo Ngon Việt Nam lần III năm 2022
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Đoàn Xúc tiến thương mại Quốc gia tại Philippines
Previous
Next
Ngày 15/03/2023
Loại gạo | Việt Nam |
Thái Lan |
Ấn Độ |
Pakistan |
||||
5% tấm | 448 | 0 | 457 | 3 | 440 | 0 | 448 | 0 |
25% tấm | 428 | 0 | 443 | 3 | 427 | 0 | 431 | 0 |
100% tấm | n/a | 0 | 425 | 3 | n/a | 0 | 420 | 0 |
Từ ngày 09/03/2023-16/03/2023
(đồng/kg)
Loại Hàng | Giá cao nhất | Giá BQ | +/- tuần trước |
Lúa thường tại ruộng | 6.250 | 6.179 | +146 |
Lúa thường tại kho | 7.750 | 7.038 | +125 |
Lứt loại 1 | 9.600 | 9.425 | +21 |
Xát trắng loại 1 | 10.750 | 10.525 | +63 |
5% tấm | 10.350 | 10.193 | +68 |
15% tấm | 10.200 | 9.983 | +50 |
25% tấm | 10.100 | 9.767 | +50 |
Tấm 1/2 | 9.150 | 8.907 | +71 |
Cám xát/lau | 7.750 | 7.396 | -275 |
Tỷ giá
Ngày 15/03/23
Mã NT | Tên NT | Units per USD |
CNY | Chinese Yuan Renminbi | 6,91 |
EUR | Euro | 0,95 |
IDR | Indonesian Rupiah | 15455,27 |
MYR | Malaysian Ringgit | 4,48 |
PHP | Philippine Peso | 55,08 |
KRW | South Korean Won | 1318,39 |
JPY | Japanese Yen | 132,84 |
INR | Indian Rupee | 82,86 |
MMK | Burmese Kyat | 2097,33 |
PKR | Pakistani Rupee | 282,01 |
THB | Thai Baht | 34,58 |
VND | Vietnamese Dong | 23691,78 |